ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kỳ nghỉ" 1件

ベトナム語 kỳ nghỉ
日本語 連休
マイ単語

類語検索結果 "kỳ nghỉ" 1件

ベトナム語 kỳ nghỉ dài ngày
日本語 大型連休
例文 Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "kỳ nghỉ" 4件

trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
kỳ nghỉ hè
夏休み期間
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |