ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kỳ nghỉ" 1件

ベトナム語 kỳ nghỉ
button1
日本語 連休
休暇
例文 Tôi đi Đà Nẵng trong kỳ nghỉ.
休暇にダナンへ行った。
マイ単語

類語検索結果 "kỳ nghỉ" 1件

ベトナム語 kỳ nghỉ dài ngày
button1
日本語 大型連休
例文 Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "kỳ nghỉ" 5件

trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
kỳ nghỉ hè
夏休み期間
Tôi đi Đà Nẵng trong kỳ nghỉ.
休暇にダナンへ行った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |